Thời gian hiện tại ở Tongdŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tongdŏng-ni. Đánh bẩy Tongdŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongdŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongdŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tongdŏng-ni, dân số ở Tongdŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongdŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:48
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongdŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Tongdŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°14'53" 39.2481 |
Kinh độ | 125°57'25" 125.957 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,964 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,993 |
Sân bay gần Tongdŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 26 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 168 km 104 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 278 km 173 ml |