Thời gian hiện tại ở Sindŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sindŏng-ni. Đánh bẩy Sindŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sindŏng-ni, dân số ở Sindŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sindŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:23
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Sindŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°29'26" 39.4906 |
Kinh độ | 125°55'5" 125.918 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,391 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,390 |
Sân bay gần Sindŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 39 km 24 ml | |
DDG | Langtou Airport | 152 km 95 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 251 km 156 ml |