Thời gian hiện tại ở Kusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kusang-ni. Đánh bẩy Kusang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kusang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kusang-ni, nhiều khách sạn ở Kusang-ni, dân số ở Kusang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:52
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Kusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°30'53" 39.5147 |
Kinh độ | 125°54'58" 125.916 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,685 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,228 |
Sân bay gần Kusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 41 km 25 ml | |
DDG | Langtou Airport | 151 km 94 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 249 km 154 ml |