Thời gian hiện tại ở Chŏnmun’gye, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chŏnmun’gye. Đánh bẩy Chŏnmun’gye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnmun’gye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnmun’gye, nhiều khách sạn ở Chŏnmun’gye, dân số ở Chŏnmun’gye, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnmun’gye, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:30
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnmun’gye, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Chŏnmun’gye, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°59'47" 38.9964 |
Kinh độ | 126°25'37" 126.427 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,972 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Chŏnmun’gye, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 69 km 43 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 163 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 172 km 107 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 212 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 215 km 134 ml | |
WJU | Wonju Airport | 219 km 136 ml |