Thời gian hiện tại ở Churyong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Churyong-gol. Đánh bẩy Churyong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Churyong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Churyong-gol, nhiều khách sạn ở Churyong-gol, dân số ở Churyong-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Churyong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:06
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Churyong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Churyong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'29" 39.9414 |
Kinh độ | 126°51'7" 126.852 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,701 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,549 |
Sân bay gần Churyong-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 81 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 215 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 251 km 156 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 257 km 160 ml |