Thời gian hiện tại ở Kirhyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kirhyŏl-li. Đánh bẩy Kirhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Kirhyŏl-li, dân số ở Kirhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kirhyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:15
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirhyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kirhyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'51" 39.9308 |
Kinh độ | 126°50'46" 126.846 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,374 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,281 |
Sân bay gần Kirhyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 216 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 251 km 156 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 257 km 160 ml |