Thời gian hiện tại ở Wŏnmol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Wŏnmol. Đánh bẩy Wŏnmol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnmol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnmol, nhiều khách sạn ở Wŏnmol, dân số ở Wŏnmol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnmol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:14
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnmol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Wŏnmol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'52" 39.7478 |
Kinh độ | 126°24'47" 126.413 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 105,635 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 905,859 |
Sân bay gần Wŏnmol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 55 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 226 km 140 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 261 km 162 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 266 km 165 ml |