Thời gian hiện tại ở Suhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Suhŭng-ni. Đánh bẩy Suhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Suhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Suhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Suhŭng-ni, dân số ở Suhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Suhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:04
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Suhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Suhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'2" 39.7339 |
Kinh độ | 126°24'58" 126.416 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,127 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,092 |
Sân bay gần Suhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 88 km 54 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 228 km 141 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 260 km 161 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 265 km 165 ml |