Thời gian hiện tại ở Kosŏnggol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kosŏnggol. Đánh bẩy Kosŏnggol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosŏnggol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosŏnggol, nhiều khách sạn ở Kosŏnggol, dân số ở Kosŏnggol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kosŏnggol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:29
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosŏnggol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kosŏnggol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°36'50" 39.6139 |
Kinh độ | 126°29'49" 126.497 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,650 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,097 |
Sân bay gần Kosŏnggol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 242 km 150 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 246 km 153 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 251 km 156 ml |