Thời gian hiện tại ở Tosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tosang-ni. Đánh bẩy Tosang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tosang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tosang-ni, nhiều khách sạn ở Tosang-ni, dân số ở Tosang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:07
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Tosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°47'16" 39.7878 |
Kinh độ | 126°23'2" 126.384 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,953 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,882 |
Sân bay gần Tosang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 90 km 56 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 221 km 138 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 266 km 165 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 271 km 168 ml |