Thời gian hiện tại ở Yongbong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yongbong-ni. Đánh bẩy Yongbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongbong-ni, nhiều khách sạn ở Yongbong-ni, dân số ở Yongbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongbong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:15
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongbong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Yongbong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°18'40" 39.3111 |
Kinh độ | 126°4'48" 126.08 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,061 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,019 |
Sân bay gần Yongbong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 38 km 23 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 255 km 158 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 259 km 161 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 271 km 169 ml |