Thời gian hiện tại ở Tae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tae-gol. Đánh bẩy Tae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tae-gol, nhiều khách sạn ở Tae-gol, dân số ở Tae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:21
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°17'34" 39.2928 |
Kinh độ | 126°4'23" 126.073 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,436 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,814 |
Sân bay gần Tae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 36 km 23 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 254 km 158 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 258 km 161 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 274 km 170 ml |