Thời gian hiện tại ở Tŏkhyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tŏkhyŏn. Đánh bẩy Tŏkhyŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkhyŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkhyŏn, nhiều khách sạn ở Tŏkhyŏn, dân số ở Tŏkhyŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkhyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:31
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkhyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Tŏkhyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'39" 39.9275 |
Kinh độ | 126°33'58" 126.566 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,393 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,905 |
Sân bay gần Tŏkhyŏn, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 69 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 209 km 130 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 266 km 165 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 272 km 169 ml |