Thời gian hiện tại ở Sŏdangp’yŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sŏdangp’yŏng. Đánh bẩy Sŏdangp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏdangp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏdangp’yŏng, nhiều khách sạn ở Sŏdangp’yŏng, dân số ở Sŏdangp’yŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏdangp’yŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:10
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏdangp’yŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sŏdangp’yŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'52" 39.9311 |
Kinh độ | 126°33'54" 126.565 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,904 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,365 |
Sân bay gần Sŏdangp’yŏng, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 70 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 209 km 130 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 266 km 165 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 272 km 169 ml |