Thời gian hiện tại ở Chagae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chagae-gol. Đánh bẩy Chagae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chagae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chagae-gol, nhiều khách sạn ở Chagae-gol, dân số ở Chagae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chagae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:08
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chagae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Chagae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°35'49" 39.5969 |
Kinh độ | 126°36'29" 126.608 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,334 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,903 |
Sân bay gần Chagae-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 92 km 57 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 237 km 147 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 242 km 151 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 246 km 153 ml |