Thời gian hiện tại ở Mokchang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Mokchang-ni. Đánh bẩy Mokchang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mokchang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mokchang-ni, nhiều khách sạn ở Mokchang-ni, dân số ở Mokchang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mokchang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:00
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mokchang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Mokchang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°37'7" 39.6186 |
Kinh độ | 126°36'36" 126.61 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,840 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,764 |
Sân bay gần Mokchang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 93 km 58 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 239 km 148 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 244 km 151 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 244 km 152 ml |