Thời gian hiện tại ở Ŏnsŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ŏnsŏ-gol. Đánh bẩy Ŏnsŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏnsŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏnsŏ-gol, nhiều khách sạn ở Ŏnsŏ-gol, dân số ở Ŏnsŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏnsŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:16
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏnsŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ŏnsŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°25'26" 39.4239 |
Kinh độ | 126°36'36" 126.61 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,389 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,371 |
Sân bay gần Ŏnsŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 224 km 139 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 229 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 265 km 164 ml |