Thời gian hiện tại ở Sunyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sunyŏng-ni. Đánh bẩy Sunyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sunyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sunyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sunyŏng-ni, dân số ở Sunyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sunyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:08
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sunyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Sunyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°15'24" 40.2566 |
Kinh độ | 126°57'14" 126.954 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,824 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,637 |
Sân bay gần Sunyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 161 km 100 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 186 km 116 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 210 km 131 ml |