Thời gian hiện tại ở Hap’yŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hap’yŏng-dong. Đánh bẩy Hap’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hap’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hap’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Hap’yŏng-dong, dân số ở Hap’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hap’yŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:54
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hap’yŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Hap’yŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°22'9" 39.3692 |
Kinh độ | 126°33'25" 126.557 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,869 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,016 |
Sân bay gần Hap’yŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 224 km 139 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 229 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 270 km 168 ml |