Thời gian hiện tại ở Sinŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sinŏl-li. Đánh bẩy Sinŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinŏl-li, nhiều khách sạn ở Sinŏl-li, dân số ở Sinŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:15
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Sinŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°4'36" 39.0767 |
Kinh độ | 126°32'53" 126.548 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,162 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,056 |
Sân bay gần Sinŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 77 km 48 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 207 km 129 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 211 km 131 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 302 km 187 ml |