Thời gian hiện tại ở Yongsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Yongsŏng-ni. Đánh bẩy Yongsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yongsŏng-ni, dân số ở Yongsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:22
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Yongsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°29'46" 39.4961 |
Kinh độ | 125°27'58" 125.466 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,336 |
Về Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 7,123 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,101 |
Sân bay gần Yongsŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 37 km 23 ml | |
DDG | Langtou Airport | 118 km 73 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 254 km 158 ml |