Thời gian hiện tại ở Ŏŭl-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Ŏŭl-li. Đánh bẩy Ŏŭl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏŭl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏŭl-li, nhiều khách sạn ở Ŏŭl-li, dân số ở Ŏŭl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏŭl-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:43
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏŭl-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ŏŭl-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°20'36" 39.3433 |
Kinh độ | 125°36'32" 125.609 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,683 |
Về P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 4,327 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,424 |
Sân bay gần Ŏŭl-li, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 17 km 10 ml | |
DDG | Langtou Airport | 137 km 85 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 269 km 167 ml |