Thời gian hiện tại ở Yongjŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Yongjŏng-ni. Đánh bẩy Yongjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Yongjŏng-ni, dân số ở Yongjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongjŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:07
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongjŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Yongjŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°16'55" 39.2819 |
Kinh độ | 125°30'58" 125.516 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,954 |
Về P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 4,341 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,565 |
Sân bay gần Yongjŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 16 km 10 ml | |
DDG | Langtou Airport | 135 km 84 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 277 km 172 ml |