Thời gian hiện tại ở Wŏlp’yŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Wŏlp’yŏng-ni. Đánh bẩy Wŏlp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏlp’yŏng-ni, dân số ở Wŏlp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlp’yŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:43
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlp’yŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Wŏlp’yŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°18'1" 39.3003 |
Kinh độ | 125°35'17" 125.588 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,856 |
Về P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 4,337 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,681 |
Sân bay gần Wŏlp’yŏng-ni, P’yŏngwŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 13 km 8 ml | |
DDG | Langtou Airport | 138 km 86 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 274 km 170 ml |