Thời gian hiện tại ở Wŏrha-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Wŏrha-dong. Đánh bẩy Wŏrha-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrha-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrha-dong, nhiều khách sạn ở Wŏrha-dong, dân số ở Wŏrha-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrha-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:47
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrha-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Wŏrha-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°54'12" 42.9033 |
Kinh độ | 130°4'16" 130.071 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,575 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,674 |
Sân bay gần Wŏrha-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 52 km 32 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 176 km 109 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 186 km 115 ml |