Thời gian hiện tại ở Sŏngt’ŏ-ch’on, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Sŏngt’ŏ-ch’on. Đánh bẩy Sŏngt’ŏ-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngt’ŏ-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngt’ŏ-ch’on, nhiều khách sạn ở Sŏngt’ŏ-ch’on, dân số ở Sŏngt’ŏ-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngt’ŏ-ch’on, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:18
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngt’ŏ-ch’on, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏngt’ŏ-ch’on, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°53'60" 42.9 |
Kinh độ | 129°54'0" 129.9 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 93,394 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 938,400 |
Sân bay gần Sŏngt’ŏ-ch’on, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 38 km 23 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 184 km 114 ml |