Thời gian hiện tại ở Saengyŏnggangŏgu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Saengyŏnggangŏgu. Đánh bẩy Saengyŏnggangŏgu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saengyŏnggangŏgu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saengyŏnggangŏgu, nhiều khách sạn ở Saengyŏnggangŏgu, dân số ở Saengyŏnggangŏgu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Saengyŏnggangŏgu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:43
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saengyŏnggangŏgu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Saengyŏnggangŏgu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°33'11" 41.5531 |
Kinh độ | 129°36'32" 129.609 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,933 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,794 |
Sân bay gần Saengyŏnggangŏgu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 149 km 93 ml |