Thời gian hiện tại ở Sanghwa-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Sanghwa-rodongjagu. Đánh bẩy Sanghwa-rodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanghwa-rodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanghwa-rodongjagu, nhiều khách sạn ở Sanghwa-rodongjagu, dân số ở Sanghwa-rodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sanghwa-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:56
:02 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanghwa-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sanghwa-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°54'21" 42.9058 |
Kinh độ | 129°58'44" 129.979 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,109 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,847 |
Sân bay gần Sanghwa-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 44 km 27 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 184 km 114 ml |