Thời gian hiện tại ở Saenggiryŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Saenggiryŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Saenggiryŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saenggiryŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saenggiryŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Saenggiryŏng-nodongjagu, dân số ở Saenggiryŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Saenggiryŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:25
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saenggiryŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Saenggiryŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°38'24" 41.64 |
Kinh độ | 129°37'1" 129.617 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,737 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,474 |
Sân bay gần Saenggiryŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 139 km 87 ml |