Thời gian hiện tại ở P’yŏngjangsu-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – P’yŏngjangsu-dong. Đánh bẩy P’yŏngjangsu-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngjangsu-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngjangsu-dong, nhiều khách sạn ở P’yŏngjangsu-dong, dân số ở P’yŏngjangsu-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngjangsu-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:58
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngjangsu-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về P’yŏngjangsu-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°35'51" 42.5975 |
Kinh độ | 130°0'43" 130.012 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 93,284 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,166 |
Sân bay gần P’yŏngjangsu-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 57 km 35 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 194 km 120 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 218 km 136 ml |