Thời gian hiện tại ở Ch’angp’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Ch’angp’yŏng-dong. Đánh bẩy Ch’angp’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’angp’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’angp’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Ch’angp’yŏng-dong, dân số ở Ch’angp’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’angp’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:48
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’angp’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Ch’angp’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°36'31" 42.6086 |
Kinh độ | 130°2'38" 130.044 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,860 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,041 |
Sân bay gần Ch’angp’yŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 58 km 36 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 191 km 119 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 217 km 135 ml |