Thời gian hiện tại ở Obong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Obong-nodongjagu. Đánh bẩy Obong-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Obong-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Obong-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Obong-nodongjagu, dân số ở Obong-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Obong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:43
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Obong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Obong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°31'10" 42.5194 |
Kinh độ | 130°18'11" 130.303 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,468 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,612 |
Sân bay gần Obong-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 82 km 51 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 178 km 110 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 232 km 144 ml |