Thời gian hiện tại ở Kyŏngwŏn, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Kyŏngwŏn. Đánh bẩy Kyŏngwŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyŏngwŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyŏngwŏn, nhiều khách sạn ở Kyŏngwŏn, dân số ở Kyŏngwŏn, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyŏngwŏn, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:22
:40 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyŏngwŏn, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kyŏngwŏn, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°48'49" 42.8136 |
Kinh độ | 130°9'11" 130.153 |
Dân số | 12,650 |
Tính số lượt xem | 12,709 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,485 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,751 |
Sân bay gần Kyŏngwŏn, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 59 km 37 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 173 km 108 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 197 km 122 ml |