Thời gian hiện tại ở Kogaenŏmŏ-maŭl, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Kogaenŏmŏ-maŭl. Đánh bẩy Kogaenŏmŏ-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kogaenŏmŏ-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kogaenŏmŏ-maŭl, nhiều khách sạn ở Kogaenŏmŏ-maŭl, dân số ở Kogaenŏmŏ-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kogaenŏmŏ-maŭl, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:29
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kogaenŏmŏ-maŭl, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kogaenŏmŏ-maŭl, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°32'60" 41.55 |
Kinh độ | 129°33'0" 129.55 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,458 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,456 |
Sân bay gần Kogaenŏmŏ-maŭl, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 149 km 92 ml |