Thời gian hiện tại ở Yudasŏm-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Yudasŏm-ni. Đánh bẩy Yudasŏm-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yudasŏm-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yudasŏm-ni, nhiều khách sạn ở Yudasŏm-ni, dân số ở Yudasŏm-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yudasŏm-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:39
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yudasŏm-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Yudasŏm-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°47'17" 42.7881 |
Kinh độ | 130°12'47" 130.213 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 90,639 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,561 |
Sân bay gần Yudasŏm-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 64 km 40 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 170 km 106 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 201 km 125 ml |