Thời gian hiện tại ở Changp’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Changp’yŏng-ni. Đánh bẩy Changp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Changp’yŏng-ni, dân số ở Changp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changp’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:40
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changp’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Changp’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°36'54" 42.615 |
Kinh độ | 130°15'50" 130.264 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,767 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,852 |
Sân bay gần Changp’yŏng-ni, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 74 km 46 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 175 km 109 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 220 km 137 ml |