Thời gian hiện tại ở Hayŏp’yŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Rason – Hayŏp’yŏng-ni. Đánh bẩy Hayŏp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayŏp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayŏp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Hayŏp’yŏng-ni, dân số ở Hayŏp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hayŏp’yŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:42
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayŏp’yŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Hayŏp’yŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°31'53" 42.5314 |
Kinh độ | 130°27'43" 130.462 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Rason, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 196,954 |
Tính số lượt xem | 6,283 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,577 |
Sân bay gần Hayŏp’yŏng-ni, Rason, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 92 km 57 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 166 km 103 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 234 km 145 ml |