Thời gian hiện tại ở Miryŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Miryŏng-ni. Đánh bẩy Miryŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miryŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miryŏng-ni, nhiều khách sạn ở Miryŏng-ni, dân số ở Miryŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Miryŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:16
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miryŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Miryŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°4'0" 36.0667 |
Kinh độ | 126°58'1" 126.967 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 181,854 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,010,550 |
Sân bay gần Miryŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 22 km 13 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 87 km 54 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 104 km 65 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 148 km 92 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 160 km 100 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 167 km 104 ml |