Thời gian hiện tại ở Haeryong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Haeryong-ni. Đánh bẩy Haeryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haeryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haeryong-ni, nhiều khách sạn ở Haeryong-ni, dân số ở Haeryong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haeryong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:57
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haeryong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Haeryong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°18'59" 35.3164 |
Kinh độ | 126°32'10" 126.536 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 180,234 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,677 |
Sân bay gần Haeryong-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KWJ | Gwangju Airport | 32 km 20 ml | |
MWX | Muan International Airport | 39 km 24 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 77 km 48 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 111 km 69 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 143 km 89 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 179 km 111 ml |