Thời gian hiện tại ở Wŏljŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Wŏljŏng-ni. Đánh bẩy Wŏljŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏljŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏljŏng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏljŏng-ni, dân số ở Wŏljŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏljŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:41
:30 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏljŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Wŏljŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°26'17" 35.4381 |
Kinh độ | 127°2'56" 127.049 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 179,819 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,666 |
Sân bay gần Wŏljŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KWJ | Gwangju Airport | 40 km 25 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 66 km 41 ml | |
MWX | Muan International Airport | 78 km 49 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 84 km 52 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 102 km 63 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 148 km 92 ml |