Thời gian hiện tại ở Kŭmsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Kŭmsŏng-ni. Đánh bẩy Kŭmsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmsŏng-ni, dân số ở Kŭmsŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:11
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kŭmsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°41'11" 35.6864 |
Kinh độ | 127°2'42" 127.045 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 176,717 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,951,195 |
Sân bay gần Kŭmsŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 42 km 26 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 64 km 40 ml | |
MWX | Muan International Airport | 98 km 61 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 107 km 67 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 115 km 72 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 122 km 76 ml |