Thời gian hiện tại ở Sítio Santa Rosa, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Barra do Jacaré, Paraná – Sítio Santa Rosa. Đánh bẩy Sítio Santa Rosa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Santa Rosa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Santa Rosa, nhiều khách sạn ở Sítio Santa Rosa, dân số ở Sítio Santa Rosa, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Santa Rosa, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
07:55
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Santa Rosa, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Sítio Santa Rosa, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°51'35" -23.1404 |
Kinh độ | -51°52'21" -50.1276 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,432 |
Về Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 2,727 |
Tính số lượt xem | 3,029 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,599 |
Sân bay gần Sítio Santa Rosa, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 105 km 65 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 106 km 66 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 153 km 95 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 178 km 111 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 186 km 116 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 224 km 139 ml |