Thời gian hiện tại ở Wŏryŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Wŏryŏl-li. Đánh bẩy Wŏryŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏryŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏryŏl-li, nhiều khách sạn ở Wŏryŏl-li, dân số ở Wŏryŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏryŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:28
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏryŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Wŏryŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°53'29" 35.8914 |
Kinh độ | 126°43'34" 126.726 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 182,034 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,798 |
Sân bay gần Wŏryŏl-li, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 10 km 6 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 84 km 52 ml | |
MWX | Muan International Airport | 105 km 65 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 115 km 72 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 142 km 88 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 152 km 94 ml |