Thời gian hiện tại ở Sítio Água-Branca, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Barra do Jacaré, Paraná – Sítio Água-Branca. Đánh bẩy Sítio Água-Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Água-Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Água-Branca, nhiều khách sạn ở Sítio Água-Branca, dân số ở Sítio Água-Branca, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Água-Branca, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
09:31
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Água-Branca, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Sítio Água-Branca, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°54'7" -23.098 |
Kinh độ | -51°49'3" -50.1826 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,488 |
Về Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 2,727 |
Tính số lượt xem | 3,030 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,272,072 |
Sân bay gần Sítio Água-Branca, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 101 km 63 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 103 km 64 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 154 km 96 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 171 km 106 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 182 km 113 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 219 km 136 ml |