Thời gian hiện tại ở Sítio Água da Cabeceira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Barra do Jacaré, Paraná – Sítio Água da Cabeceira. Đánh bẩy Sítio Água da Cabeceira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio Água da Cabeceira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio Água da Cabeceira, nhiều khách sạn ở Sítio Água da Cabeceira, dân số ở Sítio Água da Cabeceira, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio Água da Cabeceira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:50
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio Água da Cabeceira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:45 |
Về Sítio Água da Cabeceira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°53'24" -23.1101 |
Kinh độ | -51°53'9" -50.1142 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,383 |
Về Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 2,727 |
Tính số lượt xem | 3,027 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,305 |
Sân bay gần Sítio Água da Cabeceira, Barra do Jacaré, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 103 km 64 ml | |
LDB | Londrina Airport | 107 km 67 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 150 km 93 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 177 km 110 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 188 km 117 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 221 km 137 ml |