Thời gian hiện tại ở Ch’angp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Ch’angp’yŏng-ni. Đánh bẩy Ch’angp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’angp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’angp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’angp’yŏng-ni, dân số ở Ch’angp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’angp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:43
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’angp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ch’angp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°57'49" 35.9637 |
Kinh độ | 127°2'35" 127.043 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 179,948 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,987,856 |
Sân bay gần Ch’angp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 26 km 16 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 94 km 58 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 94 km 58 ml | |
MWX | Muan International Airport | 124 km 77 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 135 km 84 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 135 km 84 ml |