Thời gian hiện tại ở Ŭnha-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Ŭnha-ri. Đánh bẩy Ŭnha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnha-ri, nhiều khách sạn ở Ŭnha-ri, dân số ở Ŭnha-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnha-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:33
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnha-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ŭnha-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°57'9" 35.9525 |
Kinh độ | 127°9'25" 127.157 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 181,894 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,010,993 |
Sân bay gần Ŭnha-ri, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 37 km 23 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 91 km 56 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 96 km 59 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 127 km 79 ml | |
MWX | Muan International Airport | 128 km 79 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 130 km 81 ml |