Thời gian hiện tại ở Nakp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Nakp’yŏng-ni. Đánh bẩy Nakp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Nakp’yŏng-ni, dân số ở Nakp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nakp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:24
:55 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Nakp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°55'52" 35.9312 |
Kinh độ | 127°9'43" 127.162 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 182,000 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,220 |
Sân bay gần Nakp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 38 km 23 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 93 km 58 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 94 km 58 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 125 km 78 ml | |
MWX | Muan International Airport | 126 km 78 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 128 km 79 ml |