Thời gian hiện tại ở Wŏnjangsŏn, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Wŏnjangsŏn. Đánh bẩy Wŏnjangsŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnjangsŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnjangsŏn, nhiều khách sạn ở Wŏnjangsŏn, dân số ở Wŏnjangsŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnjangsŏn, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:33
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnjangsŏn, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Wŏnjangsŏn, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°4'42" 36.0783 |
Kinh độ | 127°17'6" 127.285 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 183,405 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,035 |
Sân bay gần Wŏnjangsŏn, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 49 km 31 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 74 km 46 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 113 km 70 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 123 km 77 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 131 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 162 km 101 ml |