Thời gian hiện tại ở Sŏp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollabuk-do – Sŏp’yŏng-ni. Đánh bẩy Sŏp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏp’yŏng-ni, dân số ở Sŏp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:52
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sŏp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°4'57" 36.0824 |
Kinh độ | 127°20'20" 127.339 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jeollabuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,871,747 |
Tính số lượt xem | 178,979 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,977,481 |
Sân bay gần Sŏp’yŏng-ni, Jeollabuk-do, Republic of Korea
KUV | Gunsan Airport | 54 km 34 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 73 km 45 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 115 km 72 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 119 km 74 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 160 km 99 ml |